Characters remaining: 500/500
Translation

viễn khách cư kỳ

Academic
Friendly

Từ "viễn khách cư kỳ" một cụm từ tiếng Việt có nghĩa là "người khách từ xa đến" thường được dùng để chỉ những người đến từ những nơi xa xôi hoặc những người những đặc điểm, phong tục lạ lẫm với người địa phương.

Giải thích cụ thể:
  • Viễn khách: "Viễn" có nghĩaxa, còn "khách" nghĩa là người khách. Khi ghép lại, "viễn khách" chỉ những người khách đến từ nơi rất xa.
  • kỳ: "" nghĩa là ở, sống, còn "kỳ" có nghĩalạ, khác thường. Khi kết hợp, " kỳ" có thể hiểu sốngnơi lạ hoặc mang những đặc điểm lạ.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa: Khi một người bạn từ nước ngoài đến thăm Việt Nam, bạn có thể nói: "Hôm nay, chúng ta một viễn khách cư kỳ đến thăm, hãy cùng nhau tìm hiểu về phong tục tập quán của họ."
  2. Trong buôn bán: Trong một phiên chợ, bạn có thể thấy những người bán hàng từ xa với những sản phẩm lạ. Bạn có thể nói: "Chợ này nhiều viễn khách cư kỳ, họ bán những món ăn đồ thủ công độc đáo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "viễn khách cư kỳ" để nói về những trải nghiệm văn hóa: "Khi gặp gỡ viễn khách cư kỳ, chúng ta cơ hội học hỏi những điều mới mẻ thú vị về văn hóa của họ."
  • Trong văn học hay thơ ca, cụm từ này có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh phong phú về sự giao thoa văn hóa: "Những viễn khách cư kỳ mang theo hương vị của đất nước họ, làm cho bữa tiệc thêm phần hấp dẫn."
Phân biệt các biến thể:
  • Viễn khách: Có thể dùng độc lập để chỉ bất kỳ người khách nào đến từ xa, không nhất thiết phải lạ lẫm.
  • kỳ: Có thể dùng để miêu tả những điều lạ lẫm khác trong cuộc sống, không chỉ về con người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khách lạ: Cũng chỉ những người không quen biết, nhưng không nhất thiết phải từ xa.
  • Người ngoại quốc: Chỉ những người từ quốc gia khác, nhấn mạnh về nguồn gốc quốc gia.
  • Khách du lịch: Chỉ những người đến tham quan, không chỉ định khoảng cách.
Từ liên quan:
  • Viễn phương: Chỉ những địa điểm xa xôi.
  • Kỳ lạ: Miêu tả những điều khác thường, có thể dùng để nói về phong tục tập quán của viễn khách.
  1. người khách xa đến, buôn bán những thứ lạ

Comments and discussion on the word "viễn khách cư kỳ"